Báo cáo marketing
Hướng dẫn sử dụng báo cáo marketing
1. Giới thiệu báo cáo Marketing
Tính năng Ads reporting được thiết kế như một “trung tâm điều khiển” các hoạt động truyền thông, quảng cáo online của doanh nghiệp, giúp người quản trị nhìn rõ từng đồng ngân sách đang mang lại kết quả thế nào. Với khả năng tích hợp dữ liệu trực tiếp từ nền tảng quảng cáo và Caresoft CRM, hệ thống cho phép theo dõi toàn bộ hành trình khách hàng – từ lúc tiếp cận đến khi chốt đơn. Chỉ trong một bảng báo cáo, bạn sẽ thấy ngay chi phí, lượng tiếp cận, số lead thu được, số lead chuyển đổi, số cơ hội, số đơn hàng, doanh thu và các chỉ số phản ánh hiệu quả như ROAS, CPC, CPL, từ đó nhanh chóng ra quyết định, tối ưu ngân sách và hiệu quả hoạt động quảng cáo
Nếu bạn là một người dùng quen thuộc với tính năng Ads reporting của Meta, bạn sẽ thấy Ads reporting của Caresoft là phiên bản nâng cao của phân hệ này, cung cấp đầy đủ các tính năng: tạo báo cáo, tùy chỉnh bộ lọc, tùy chỉnh thông tin hiển thị, tùy chỉnh định dạng hiển thị,.. tương tự Ads reporting của Meta, nhưng có khả năng tổng hợp tất cả các page, tất cả các BM của một doanh nghiệp trên cùng 1 view. . Đặc biệt, báo cáo Caresoft giúp phân tích một cách xuyên suốt các chỉ số từ giai đoạn đầu phễu (Upper funnel) của Meta, kết hợp với các chỉ số chuyển đổi giữa phễu (middle funnel) và đáy phễu (down funnel) để có thể đưa ra các chỉ số mang tính thực tiễn quản trị cao cho người quản lý.
Với ads reporting của Caresoft, người chạy quảng cáo và người quản lý có thể:
Kết nối hiệu quả của tất cả các bộ phận từ bộ phận làm nội dung, bộ phận chạy quảng cáo, đội ngũ tiếp nhận và sàng lọc lead, đến đội ngũ tư vấn bán hàng trên cùng một góc nhìn, một chiều phân tích
Đo lường và so sánh hiệu quả giữa các nguồn lead, nền tảng và chiến dịch.
Xác định kênh, chiến dịch và quảng cáo mang lại hiệu quả cao nhất, sử dụng ngân sách tối ưu nhất.
Theo dõi hiệu suất theo thời gian để kịp thời điều chỉnh chiến lược marketing.
2. Quy trình thực hiện báo cáo
Bước 1: Tạo báo cáo mới
Vào menu Báo cáo Marketing trên thanh điều hướng bằng cách click vào icon

Chọn nút Tạo báo cáo mới

Đặt tên báo cáo: Nên đặt theo mục tiêu hoặc chiến dịch để dễ tìm kiếm.
Ví dụ: “Hiệu quả chiến dịch Facebook Ads – T8/2025”
Bước 2: Thiết lập điều kiện lọc
2.1. Lọc theo thời gian
Sau khi tạo mới báo cáo marketing người dùng thiết lập điều kiện lọc theo thời gian có sẵn của hệ thống bằng cách click vào ô chọn chọn điều kiện lọc sau:

Khoảng thời gian nhanh: Hôm qua, Hôm nay, Tuần này, Tuần trước, Tháng này, Tháng trước, Quý này, Quý trước, Năm nay, Năm trước, 24 giờ gần nhất, 7 ngày gần nhất, 30 ngày gần nhất, 60 ngày gần nhất, 6 tháng qua, 12 tháng qua, Tùy chọn
Khoảng thời gian tùy chỉnh(Tùy chỉnh) : Chọn ngày bắt đầu và kết thúc bất kỳ.
Ví dụ: Chọn khoảng 01/08/2025 – 10/08/2025 để xem dữ liệu tuần đầu tháng 8.
2.2. Lọc nâng cao
Có thể áp dụng một hoặc nhiều điều kiện lọc để thu hẹp dữ liệu bằng cách click vào ô "Lọc nâng cao"

Nguyên tắc lọc dữ liệu:
AND: Mỗi điều kiện/chỉ số của điều kiện lọc nâng cao liên kết với nhau bằng điều kiện và
Các chỉ số trong nhóm Tên/ID chứa các toán tử : là, không phải là, chứa, không chứa

Các chỉ số trong nhóm Số liệu chứa các toán tử : lớn hơn, lớn hơn hoặc bằng, nhỏ hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, trong khoảng, ngoài khoảng

Các chỉ số trong nhóm Custom chứa các toán tử: lớn hơn, lớn hơn hoặc bằng, nhỏ hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, trong khoảng, ngoài khoảng

Giải thích các điều kiện lọc nâng cao trong Báo cáo Marketing
1. Thông tin định danh (ID / Tên)
Tên điều kiện
Giải thích
ID trang
Mã định danh duy nhất của trang (Fanpage Facebook, Zalo OA…).
Tên trang
Tên hiển thị của trang, dễ nhớ và được đặt khi tạo trang.
ID chiến dịch
Mã định danh duy nhất của chiến dịch quảng cáo.
Tên chiến dịch
Tên chiến dịch quảng cáo, thường phản ánh mục tiêu (ví dụ: “Khuyến mãi T8 – FB Ads”).
ID nhóm quảng cáo
Mã định danh của nhóm quảng cáo (Ad set).
Tên nhóm quảng cáo
Tên hiển thị của nhóm quảng cáo.
ID quảng cáo
Mã định danh của quảng cáo cụ thể.
Tên quảng cáo
Tên hiển thị của quảng cáo, thường gắn với nội dung hoặc mục tiêu.
2. Thông tin chiến dịch & tương tác
Tên điều kiện
Giải thích
Loại tương tác
Kiểu hành động người dùng thực hiện: nhấp chuột, xem video, mở tin nhắn, điền form…
Nền tảng
Kênh/nền tảng chạy chiến dịch: Facebook,Zalo OA, Email, SMS…
Số liệu
Trường dữ liệu chung cho các loại metric, dùng khi muốn lọc theo giá trị cụ thể của chỉ số nào đó (ví dụ: CTR > 5%).
Số tiền đã chi tiêu
Tổng chi phí quảng cáo đã tiêu cho đối tượng trong khoảng thời gian lọc.
Người tiếp cận (Reach)
Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy quảng cáo ít nhất 1 lần.
Lượt hiển thị (Impressions)
Tổng số lần quảng cáo được hiển thị (1 người có thể thấy nhiều lần).
Tần suất (Frequency)
Trung bình số lần mỗi người được hiển thị quảng cáo = Lượt hiển thị / Người tiếp cận.
Số lượt click (Clicks)
Tổng số lượt nhấp vào quảng cáo (bao gồm link, hình ảnh, CTA…).
CPC (Cost Per Click)
Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp = Tổng chi tiêu / Số lượt click.
CPM (Cost Per Mille)
Chi phí cho mỗi 1.000 lượt hiển thị = (Tổng chi tiêu / Lượt hiển thị) × 1.000.
CTR (Click Through Rate)
Tỷ lệ nhấp = (Số lượt click / Lượt hiển thị) × 100%.
3. Số liệu từ CareSoft (Hệ thống CRM tích hợp)
Tên điều kiện
Giải thích
CareSoft Leads
Số lượng khách hàng tiềm năng (lead) được ghi nhận trong CareSoft từ chiến dịch.
CareSoft Phones
Số điện thoại hợp lệ được thu từ chiến dịch.
CareSoft Lead converted
Số lượng lead đã được chuyển đổi thành khách hàng hoặc cơ hội bán hàng (deal).
CareSoft Lead unqualified
Số lead không đủ tiêu chuẩn (sai thông tin, không tiềm năng…).
CareSoft Deal won
Số deal đã chốt thành công.
Caresoft doanh số
Tổng giá trị doanh thu từ các deal đã chốt.
CareSoft Deal lost
Số deal bị mất (không thành công).
CareSoft Deal unqualifieds
Số deal không đủ điều kiện hoặc bị loại.
4. Chỉ số tùy chỉnh & tỷ lệ
Ngoài các chỉ số mặc định hệ thống còn hỗ trợ người dùng thiết lập các chỉ sô tùy chỉnh theo mong muốn của người dùng
Vào báo cáo marketing
Chọn tùy chỉnh
Chuyển sang tab Metrics
Chọn tạo công thức tùy chỉnh

Thiết lập công thức mong muốn

Ví dụ 1 số công thức tùy chỉnh
Tên điều kiện
Giải thích
Tỉ lệ convert Deal
Tỷ lệ chuyển đổi từ lead hoặc cơ hội sang deal thành công = (Deal won / Tổng lead hoặc cơ hội) × 100%.
Tỉ lệ lead / tiếp cận
Tỷ lệ khách hàng tiềm năng trên tổng số người đã tiếp cận = (Leads / Reach) × 100%.
Bước 3: Tùy chỉnh hiển thị báo cáo
3.1. Chọn các chiều báo cáo (Breakdown)
Breakdown giúp phân tích dữ liệu chi tiết hơn theo từng khía cạnh. Các chiều thường dùng:
Nhóm Breakdown
Ví dụ
Theo kênh
Facebook Ads…
Theo chiến dịch
Khuyến mãi Hè, Back to School…
Theo nhóm khách hàng
Mới, Quay lại, VIP
Theo thiết bị
Desktop, Mobile
Theo khu vực
Miền Bắc, Miền Nam, Hà Nội, TP.HCM
Ví dụ: Chọn Breakdown = Kênh để so sánh Facebook Ads và Google Ads.
3.2. Chọn các chỉ số (Metric)
Metric là số liệu để đo lường hiệu quả. Danh sách metric thường gặp:
Metric
Giải thích
Impressions
Lượt hiển thị quảng cáo
Clicks
Lượt người nhấp vào quảng cáo
CTR (%)
Tỷ lệ nhấp = (Clicks / Impressions) × 100%
Conversions
Số hành động chuyển đổi (mua hàng, đăng ký…)
CPA
Chi phí trên mỗi hành động = Chi phí / Conversions
Doanh thu
Tổng doanh thu từ chiến dịch
ROI
Tỷ suất lợi nhuận = (Doanh thu – Chi phí) / Chi phí × 100%
3.3. Tạo chỉ số tùy chỉnh
Vào một báo cáo marketing
Chọn Tùy chỉnh

Tùy chỉnh hiển thị: các chiều báo cáo (breakdown) và các chỉ số (metric)
3.4. Thiết lập bản đồ nhiệt (Heat Map)
Vào Cài đặt Định dạng của báo cáo Marketing

Tạo quy tắc thiết lập

Chọn cột, điều kiện và thang màu:

Lưu lại định dạng đã thiết lập
Mục đích: Dễ dàng nhận diện điểm mạnh/điểm yếu.
3.5. Xem báo cáo dạng biểu đồ (Trend)
Hệ thống hỗ trợ người xem báo cáo marketing theo hai dạng Privot table và Trend
Chọn loại biểu đồ bằng cách click vào ô lọc biểu đồ

Dạng Privot table
Dạng trend
Bước 4: Lưu và quản lý báo cáo
Sau khi thiết lập các chỉ số như mong muốn lưu lại báo cáo như sau
Nhấn Lưu báo cáo.

Có thể
Lưu mới: Tạo báo cáo mới hoàn toàn.
Ghi đè: Cập nhật báo cáo đã có.
Đặt mô tả ngắn để ghi nhớ mục đích báo cáo.
Truy cập lại báo cáo trong mục Báo cáo đã lưu: Có thể chỉnh sửa, tìm kiếm các báo cáo marketing thành công của hệ thống
Last updated
Was this helpful?