Điều kiện thiết lập với trình kích hoạt đầu vào
Điều kiện thiết lập với trình kích hoạt đầu vào ( node đầu tiên của flow)
Đối với đối tượng là ticket( phiếu ghi)
Chuyên viên: Chuyện đang được assign đối tượng
Ccs: CCs của đối tượng
Followers: Follow đang được gán vào đối tượng
Độ ưu tiên: Mức độ ưu tiên của đối tượng dữ liệu
Thời hạn xử lý: Thời hạn xử lý của đối tượng
Tags ticket: tag được gán
Người yêu cầu: requester
Điểm đánh giá: Điểm đánh giá nếu có của đối tượng: ví dụ đánh giá qua khảo sát live chat, FB, zalo, email, ZNS,...
Thời điểm đánh giá: Thời điểm khách hàng đánh giá
Comment đánh giá: Feedback của đánh giá nếu có
Thời điểm gửi đánh giá: Thời điểm hệ thống gửi đánh giá đến khách hàng
Nguồn: Nguồn của phiếu ghi
Nguồn chi tiết: Nguồn chi tiết của phiếu ghi mà hệ thống tạo
Nhóm nguồn: Nhóm nguồn của phiếu ghi
Dịch vụ: Dịch vụ của đối tượng
Chiến dịch: Chiến dịch của đối tượng
ID bài viết Facebook: ID bài viết FB trên hệ thống
Thời điểm tạo: Thời điểm tạo phiếu ghi
Thời điểm cập nhật; Thời điểm cập nhật phiếu ghi
Thời điểm assign lần cuối: Thời điểm hệ thống chuyển đổi thông tin chuyên viên lần cuối cùng
Trạng thái phản hồi của chuyên viên: Trạng thái đã gọi, đã gọi lại gặp, đã email gặp, đã gửi sms, đã phản hồi bình luận của chuyên viên hệ thống trên đối tượng đó
Trạng thái chat/call: trạng thái, gặp ,nhỡ offline
Trạng thái xem tin nhắn của khách hàng: các trạng thái đã xem chưa xem của khách hàng
Trạng thái tin nhắn trả lời cuối cùng của khách hàng: Trạng thái trả lời tin nhắn cuối cùng của nhân viên gửi ra cho khách hàng của khách hàng
Thời gian trả lời tin nhắn lần đầu: Khoảng thời gian trả lời tin nhắn lần đầu của chuyên viên hệ thống
Thêm trường động của ticket
Đối với đối tượng là lead
Ngoài các thuộc tính thiết lập điều kiện trên đối tượng Lead sẽ bổ sung các điều kiện sau
Nhãn
Ngày dự kiến hoàn thành
Trạng thái lead
Người chuyển đổi
Thời điểm chuyển đổi
Lí do unqualified
Tiêu đề lead
Đối với đối tượng là Deal
Nhãn
Giai đoạn tiến trình
Kiểu đóng deal
Ngày dự kiến hoàn thành
Người đóng deal
Ngày đóng deal
Lí do unqualified
Lí do lost
Tỉ lệ thành công
Giá trị deal
Tiêu đề deal
Đối với đối tượng là người dùng, tổ chức
Thông tin trường động người dùng , tổ chức(* phát triển sau)
Điều kiện toán tử trong một thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Mô tả
Text
Bằng bất kì giá trị nào trong
Không bằng bất kì giá trị nào trong
Chứa bất kì giá trị nào trong
Không chứa bất kì giá trị nào trong
Bắt đầu bất kì giá trị nào trong
Kết thúc bất kì giá trị nào trong
Có giá trị
Không có giá trị
Ký tự
Bằng bất kì giá trị nào trong
Không bằng bất kì giá trị nào trong
Chứa bất kì giá trị nào trong
Không chứa bất kì giá trị nào trong
Bắt đầu bất kì giá trị nào trong
Kết thúc bất kì giá trị nào trong
Có giá trị
Không có giá trị
Số
Bằng
Không bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Lớn lớn
Lớn hơn hoặc bằng
Có giá trị
Không có giá trị
Ngày tháng
Bằng
Trước
Sau
Có giá trị
Không có giá trị
Chọn 1 giá trị
Là bất kì giá trị nào trong
Không là bất kì giá trị nào trong
Có giá trị
Không có giá trị
Chọn nhiều giá trị
Chứa bất kỳ giá trị nào trong
Không chứa bất kỳ giá trị nào trong
Bằng tất cả giá trị nào trong
Không bằng tất cả giá trị nào trong
Chứa tất cả giá trị nào trong
Không chứa tất cả giá trị nào trong
Có giá trị
Không có giá trị
Kiểu tiến trình
Là bất kì giá trị nào trong
Không là bất kì giá trị nào trong
Có giá trị
Không có giá trị
Kiểu link
Bằng bất kì giá trị nào trong
Không bằng bất kì giá trị nào trong
Chứa bất kì giá trị nào trong
Không chứa bất kì giá trị nào trong
Bắt đầu bất kì giá trị nào trong
Kết thúc bất kì giá trị nào trong
Có giá trị
Không có giá trị
Last updated
Was this helpful?