CareSoft Help Center
Knowledge BaseWhats NewFAQPrivacy Policy
  • Knowledge Base
  • FAQ
  • What's New
    • Giới thiệu CareSoft 2.0
  • Danh sách tính năng
Powered by GitBook
On this page
  • Đối với đối tượng là ticket( phiếu ghi)
  • Đối với đối tượng là lead
  • Đối với đối tượng là Deal
  • Đối với đối tượng là người dùng, tổ chức
  • Điều kiện toán tử trong một thuộc tính

Was this helpful?

  1. Danh sách tính năng
  2. Workflow

Điều kiện thiết lập với trình kích hoạt đầu vào

Điều kiện thiết lập với trình kích hoạt đầu vào ( node đầu tiên của flow)

Đối với đối tượng là ticket( phiếu ghi)

  • Chuyên viên: Chuyện đang được assign đối tượng

  • Ccs: CCs của đối tượng

  • Followers: Follow đang được gán vào đối tượng

  • Độ ưu tiên: Mức độ ưu tiên của đối tượng dữ liệu

  • Thời hạn xử lý: Thời hạn xử lý của đối tượng

  • Tags ticket: tag được gán

  • Người yêu cầu: requester

  • Điểm đánh giá: Điểm đánh giá nếu có của đối tượng: ví dụ đánh giá qua khảo sát live chat, FB, zalo, email, ZNS,...

  • Thời điểm đánh giá: Thời điểm khách hàng đánh giá

  • Comment đánh giá: Feedback của đánh giá nếu có

  • Thời điểm gửi đánh giá: Thời điểm hệ thống gửi đánh giá đến khách hàng

  • Nguồn: Nguồn của phiếu ghi

  • Nguồn chi tiết: Nguồn chi tiết của phiếu ghi mà hệ thống tạo

  • Nhóm nguồn: Nhóm nguồn của phiếu ghi

  • Dịch vụ: Dịch vụ của đối tượng

  • Chiến dịch: Chiến dịch của đối tượng

  • ID bài viết Facebook: ID bài viết FB trên hệ thống

  • Thời điểm tạo: Thời điểm tạo phiếu ghi

  • Thời điểm cập nhật; Thời điểm cập nhật phiếu ghi

  • Thời điểm assign lần cuối: Thời điểm hệ thống chuyển đổi thông tin chuyên viên lần cuối cùng

  • Trạng thái phản hồi của chuyên viên: Trạng thái đã gọi, đã gọi lại gặp, đã email gặp, đã gửi sms, đã phản hồi bình luận của chuyên viên hệ thống trên đối tượng đó

  • Trạng thái chat/call: trạng thái, gặp ,nhỡ offline

  • Trạng thái xem tin nhắn của khách hàng: các trạng thái đã xem chưa xem của khách hàng

  • Trạng thái tin nhắn trả lời cuối cùng của khách hàng: Trạng thái trả lời tin nhắn cuối cùng của nhân viên gửi ra cho khách hàng của khách hàng

  • Thời gian trả lời tin nhắn lần đầu: Khoảng thời gian trả lời tin nhắn lần đầu của chuyên viên hệ thống

  • Thêm trường động của ticket

Đối với đối tượng là lead

Ngoài các thuộc tính thiết lập điều kiện trên đối tượng Lead sẽ bổ sung các điều kiện sau

  • Nhãn

  • Ngày dự kiến hoàn thành

  • Trạng thái lead

  • Người chuyển đổi

  • Thời điểm chuyển đổi

  • Lí do unqualified

  • Tiêu đề lead

Đối với đối tượng là Deal

  • Nhãn

  • Giai đoạn tiến trình

  • Kiểu đóng deal

  • Ngày dự kiến hoàn thành

  • Người đóng deal

  • Ngày đóng deal

  • Lí do unqualified

  • Lí do lost

  • Tỉ lệ thành công

  • Giá trị deal

  • Tiêu đề deal

Đối với đối tượng là người dùng, tổ chức

Thông tin trường động người dùng , tổ chức(* phát triển sau)

Điều kiện toán tử trong một thuộc tính

Kiểu dữ liệu

Mô tả

Text

Bằng bất kì giá trị nào trong

Không bằng bất kì giá trị nào trong

Chứa bất kì giá trị nào trong

Không chứa bất kì giá trị nào trong

Bắt đầu bất kì giá trị nào trong

Kết thúc bất kì giá trị nào trong

Có giá trị

Không có giá trị

Ký tự

Bằng bất kì giá trị nào trong

Không bằng bất kì giá trị nào trong

Chứa bất kì giá trị nào trong

Không chứa bất kì giá trị nào trong

Bắt đầu bất kì giá trị nào trong

Kết thúc bất kì giá trị nào trong

Có giá trị

Không có giá trị

Số

Bằng

Không bằng

Nhỏ hơn

Nhỏ hơn hoặc bằng

Lớn lớn

Lớn hơn hoặc bằng

Có giá trị

Không có giá trị

Ngày tháng

Bằng

Trước

Sau

Có giá trị

Không có giá trị

Chọn 1 giá trị

Là bất kì giá trị nào trong

Không là bất kì giá trị nào trong

Có giá trị

Không có giá trị

Chọn nhiều giá trị

Chứa bất kỳ giá trị nào trong

Không chứa bất kỳ giá trị nào trong

Bằng tất cả giá trị nào trong

Không bằng tất cả giá trị nào trong

Chứa tất cả giá trị nào trong

Không chứa tất cả giá trị nào trong

Có giá trị

Không có giá trị

Kiểu tiến trình

Là bất kì giá trị nào trong

Không là bất kì giá trị nào trong

Có giá trị

Không có giá trị

Kiểu link

Bằng bất kì giá trị nào trong

Không bằng bất kì giá trị nào trong

Chứa bất kì giá trị nào trong

Không chứa bất kì giá trị nào trong

Bắt đầu bất kì giá trị nào trong

Kết thúc bất kì giá trị nào trong

Có giá trị

Không có giá trị

Last updated 7 months ago

Was this helpful?