Tính năng 5: Các hành động của flow
Các hành động của flow
Mục đích
Tính năng “Hành động” cho phép bạn thiết lập các thao tác logic hoặc kỹ thuật trong luồng hội thoại, giúp flow hoạt động linh hoạt hơn thay vì chỉ gửi nội dung đơn thuần. Đây là thành phần quan trọng để tối ưu hoá tự động hoá.
Các loại hành động hỗ trợ
Hành động
Mô tả chức năng
Trì hoãn
Tạm dừng flow trong khoảng thời gian nhất định (ví dụ: chờ 2 giây rồi mới gửi tiếp nội dung kế tiếp).
Điều kiện
Thiết lập điều kiện rẽ nhánh như: nếu A thì làm gì, nếu B thì làm gì. Có thể dựa trên từ khoá, thuộc tính người dùng, thời gian, v.v.
Chia lưu lượng
Tự động chia khách hàng vào các nhánh flow khác nhau ngẫu nhiên hoặc theo tỉ lệ định sẵn – dùng để A/B testing.
Chuyển tới Flow
Kết nối và chuyển sang một flow khác đang có sẵn – dùng để tái sử dụng kịch bản, hoặc điều hướng khách hàng theo mục tiêu mới.
Thiết lập thuộc tính
Gán giá trị cho thuộc tính người dùng (ví dụ: tên, email, loại yêu cầu...), lưu trữ dữ liệu để dùng về sau.
Chuyển tới chuyên viên
Kết thúc tự động và chuyển tiếp cuộc hội thoại cho agent chăm sóc – thường dùng khi AI không thể xử lý thêm.
Gửi yêu cầu JSON API
Gọi API tới hệ thống bên ngoài, dùng để: tra cứu đơn hàng, xác minh tài khoản, tích hợp CRM...
Đóng chat
Kết thúc phiên trò chuyện, thường dùng trong các kịch bản ngắn hoặc khi đã hoàn tất hỗ trợ.
Hành động trì hoãn
Hành động Trì hoãn trong Chatflow được sử dụng để tạm dừng luồng xử lý trong một khoảng thời gian nhất định hoặc đến một thời điểm cụ thể trong ngày, nhằm:
Giãn cách thời gian giữa các bước gửi tin nhắn.
Tránh gửi tin nhắn quá dồn dập, gây khó chịu cho khách hàng.
Chờ đến khung giờ làm việc, thời gian xử lý nội bộ,...
Ví dụ các trường hợp thực tế sử dụng:
Tự động gửi phản hồi sau 1 giờ: Nếu khách không tương tác, hệ thống có thể chờ 1 giờ rồi gửi lời nhắc tiếp theo.
Nhắc nhở theo lịch: Trì hoãn đến ngày diễn ra sự kiện/sinh nhật khách hàng để gửi tin chúc mừng.
Các bước thiết lập hành động Trì hoãn
Bước 1: Thêm hành động “Trì hoãn”
Tại giao diện thiết kế Flow, nhấn biểu tượng ➕ và chọn hành động Trì hoãn từ danh sách các hành động.
Bước 2: Cấu hình loại trì hoãn
Tại panel bên trái, bạn sẽ thấy trường "Kiểu trì hoãn" với 2 lựa chọn:
Khoảng thời gian
Cho phép trì hoãn một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 5 phút, 2 giờ,...)
Sau khi khoảng thời gian này trôi qua, luồng sẽ tiếp tục thực hiện bước tiếp theo.
Cách thiết lập:
Chọn "Khoảng thời gian".
Nhập giá trị thời gian chờ (ví dụ: 1 giờ, 30 phút).
Ví dụ hiển thị: "Chờ 1 giờ rồi tiếp tục."
Ngày
Cho phép trì hoãn đến một ngày cụ thể (dùng trong các tình huống như gửi nhắc hẹn, khuyến mãi,...)
Sau khi đến ngày thiết lập, hệ thống sẽ tiếp tục luồng.
Cách thiết lập:
Chọn "Ngày".
Cấu hình ngày và giờ cụ thể muốn hệ thống tiếp tục luồng.
Lưu ý khi sử dụng
Trong trường hợp thiết lập trì hoãn dài (nhiều giờ/ngày), nên đảm bảo luồng vẫn còn hoạt động hoặc không có thay đổi ảnh hưởng đến hành động tiếp theo.
Nên dùng kết hợp với điều kiện thời gian (nếu cần) để tối ưu trải nghiệm người dùng.
Hành động kiểm tra điều kiện
Hành động Điều kiện giúp kiểm tra và phân nhánh luồng theo giá trị của các thuộc tính (attribute) trong hệ thống, ví dụ như:
Thông tin khách hàng (email, tên, nhóm,...)
Trạng thái hội thoại
Giá trị từ hệ thống gán
Từ đó, bạn có thể xây dựng các luồng tương tác phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Tình huống ứng dụng thực tế thiết lập điều kiện
Tình huống
Thiết lập điều kiện
Gửi ưu đãi cho khách VIP
Khách hàng tag chứa "VIP"
Nhắc khách hàng chưa cung cấp email
Khách hàng email không có giá trị
Chuyển hướng chăm sóc đặc biệt
Hội thoại nhãn chứa "Khiếu nại"
Các bước thiết lập hành động Điều kiện
Bước 1: Thêm hành động “Điều kiện”
Tại khung thiết kế Flow, nhấn vào biểu tượng ➕ để thêm hành động.
Chọn “Điều kiện” từ danh sách hành động.
Bước 2: Cấu hình điều kiện
Khi bảng thiết lập mở ra, bạn sẽ thấy có thể tạo các nhóm điều kiện và nhiều điều kiện trong mỗi nhóm.
➤ Chọn đối tượng để kiểm tra
Ở phần “Đối tượng”, bạn có thể chọn 1 trong 3 loại:
Đối tượng
Ý nghĩa
Khách hàng
Kiểm tra các thuộc tính thuộc về khách hàng như: tên, email, số điện thoại, nhóm khách hàng, v.v.
Hội thoại
Kiểm tra thông tin trong cuộc hội thoại hiện tại, ví dụ: nhãn, trạng thái hội thoại.
Hệ thống
Kiểm tra thuộc tính được tạo bởi hệ thống như thời gian, kênh tương tác, luồng, v.v.
➤ Thiết lập điều kiện
Sau khi chọn đối tượng, bạn thực hiện:
Chọn thuộc tính cần kiểm tra (ví dụ: email, group, tags...)
Chọn toán tử so sánh (có giá trị, bằng, khác, chứa, không chứa,…)
Nhập giá trị cụ thể cần so sánh
Ví dụ:
Nếu Khách hàng có thuộc tính email có giá trị → Hệ thống thực hiện nhánh A.
Nếu Hội thoại tags chứa "VIP" → Thực hiện nhánh chăm sóc ưu tiên.
➤ Thêm điều kiện hoặc nhóm điều kiện
Nhấn + Thêm điều kiện để thêm nhiều điều kiện trong cùng một nhóm (AND logic).
Nhấn + Thêm nhóm điều kiện để tạo nhiều nhóm điều kiện độc lập (OR logic).
Kết quả khi kiểm tra điều kiện
Nếu đúng (điều kiện thỏa mãn), luồng sẽ tiếp tục theo nhánh đúng.
Nếu sai, luồng sẽ tiếp theo nhánh khác (nếu có cấu hình).
Lưu ý khi sử dụng
Sử dụng điều kiện hợp lý giúp cá nhân hóa tương tác theo từng loại khách hàng.
Với nhiều điều kiện phức tạp, nên phân nhóm rõ ràng để dễ kiểm soát.
Có thể kết hợp điều kiện với hành động Trì hoãn, Gửi tin nhắn, Chuyển flow để điều hướng thông minh hơn.
Điều kiện kiểm tra mỗi loại đối tượng
Ở mỗi đối tượng sử dụng để kiểm tra điều kiện như hội thoại, khách hàng, hệ thống có những điều kiện thuộc tính nhất định, dưới đây là giải thích ý nghĩa của các điều kiện để người thiết lập chatflow dựa vào từng điều kiện nhất định để cấu hình flow của mình cho phù hợp đạt hiệu quả nhất
Các điều kiện thuộc tính của đối tượng hội thoại
Giải thích ý nghĩa các thuộc tính điều kiện của đối tượng Khách hàng
Thuộc tính
Ý nghĩa và ứng dụng
Tin nhắn cuối cùng của khách hàng
Kiểm tra nội dung tin nhắn cuối mà khách hàng gửi. Ứng dụng để phản hồi theo nội dung cụ thể.
Dịch vụ
Xác định khách hàng đang tương tác với dịch vụ nào (ví dụ: hỗ trợ kỹ thuật, bán hàng,...).
Chuyên viên đã tham gia
Kiểm tra tên chuyên viên đã từng xử lý cuộc trò chuyện với khách. Dùng cho luồng xử lý lại hoặc phân công theo chuyên viên.
Thời gian tham gia của chuyên viên
Khoảng thời gian cụ thể khi chuyên viên bắt đầu tiếp nhận hội thoại. Có thể dùng để lọc hội thoại quá hạn xử lý.
Thời gian chuyên viên trả lời tin nhắn đầu tiên
Kiểm tra tốc độ phản hồi lần đầu của CS. Dùng cho SLA.
Thời gian chuyên viên gửi tin nhắn cuối cùng
Kiểm tra thời điểm cuối cùng CS gửi tin trong hội thoại.
Thời gian khách hàng gửi tin nhắn cuối cùng
Kiểm tra xem khách hàng có còn tương tác hay không. Ứng dụng trong luồng follow-up hoặc chốt hội thoại.
Thời gian ACD cuối cùng
Dựa vào thông tin phân phối cuộc gọi tự động (Automatic Call Distribution). Dùng để xử lý chăm sóc tiếp theo sau ACD.
Số điện thoại được phát hiện
Sử dụng để xác định có số điện thoại hay không, dùng để lọc khách có thông tin liên hệ.
ID bài quảng cáo / quảng cáo / nhóm quảng cáo / chiến dịch quảng cáo
Dùng để kiểm tra khách hàng đến từ nguồn quảng cáo cụ thể nào.
Tên bài / quảng cáo / nhóm quảng cáo / chiến dịch quảng cáo
Hiển thị tên tương ứng để lọc khách theo tên chiến dịch marketing.
Tham chiếu liên kết rút gọn
Đường dẫn rút gọn được khách hàng click vào. Dùng cho tracking.
Đường đi của khách truy cập
Theo dõi khách vào từ trang nào trước (ví dụ: từ trang sản phẩm hay trang blog).
Nguồn UTM / Phương tiện UTM / Chiến dịch UTM / Từ khóa UTM / Nội dung UTM
Các tham số UTM dùng để tracking nguồn traffic (Google Ads, Facebook, Zalo,...).
Câu trả lời của AI / AI Answer
Điều kiện kiểm tra dựa trên nội dung câu trả lời được AI gợi ý hoặc đã phản hồi.
Hướng dẫn thao tác thêm điều kiện
Bước 1: Thêm hành động Điều kiện
Trong giao diện thiết kế Chatflow, nhấn vào biểu tượng ➕, chọn "Điều kiện" từ danh sách hành động.
Bước 2: Thiết lập điều kiện
Trong bảng "Chỉnh sửa điều kiện", chọn:
Đối tượng: Khách hàng
Thuộc tính: chọn 1 thuộc tính từ danh sách như hình bạn gửi.
Chọn toán tử điều kiện, ví dụ:
Có giá trị / không có giá trị
Bằng / Khác
Chứa / Không chứa
Lớn hơn / Nhỏ hơn (với thời gian)
Nhập giá trị cụ thể (nếu cần). Ví dụ:
Tên chiến dịch quảng cáo chứa "Summer2025"
Thời gian khách hàng gửi tin nhắn cuối cùng lớn hơn "3 ngày" → để follow-up lại.
(Tuỳ chọn) Nhấn + Thêm điều kiện để thêm điều kiện trong cùng nhóm (logic "Và").
(Tuỳ chọn) Nhấn + Thêm nhóm điều kiện để thêm nhóm điều kiện mới (logic "Hoặc").
Ví dụ sử dụng thực tế
Mục tiêu
Điều kiện thiết lập
Gửi ưu đãi cho khách đến từ quảng cáo Facebook
Nguồn UTM chứa "facebook"
Follow-up khách đã gửi tin nhắn nhưng không phản hồi 3 ngày
Thời gian khách hàng gửi tin cuối cùng < 3 ngày
Chăm sóc chuyên biệt theo chiến dịch
Tên chiến dịch quảng cáo bằng "MoMo Week"
Các điều kiện thuộc tính của đối tượng khách hàng
Giải thích các thuộc tính điều kiện của "Khách hàng"
Thuộc tính
Ý nghĩa
Tên người dùng
Tên hiển thị hoặc tên đầy đủ của khách hàng. Dùng để lọc theo họ tên cụ thể hoặc kiểm tra xem đã có tên chưa.
Số điện thoại
Số điện thoại khách hàng đã cung cấp. Thường dùng để kiểm tra điều kiện "có số hay chưa", hoặc lọc theo vùng mã (ví dụ: 096, 098...).
Email của khách hàng. Có thể kiểm tra “đã có email chưa” hoặc lọc theo miền email (gmail, công ty…).
Ghi chú
Ghi chú nội bộ về khách hàng (có thể do CS nhập vào). Có thể dùng để lọc khách có trạng thái đặc biệt, ví dụ: "khách VIP", "cần gọi lại".
Chi tiết
Các thông tin chi tiết khác tùy chỉnh (thường dùng chung cho note mở rộng).
Tỉnh/Thành phố
Nơi khách hàng sinh sống hoặc đăng ký. Dùng để lọc theo khu vực để gán kịch bản/chiến dịch phù hợp.
Quận/Huyện
Cấp địa lý nhỏ hơn, dùng cùng với thành phố để lọc chính xác hơn.
Phường/Xã
Lọc chi tiết theo khu vực nhỏ nhất trong địa chỉ hành chính.
Địa chỉ
Địa chỉ cụ thể của khách. Dùng để lọc vùng miền hoặc phân phối đơn hàng.
Tag
Nhãn gắn cho khách hàng (VD: VIP, Tiềm năng, Quảng cáo,...). Đây là một trong những trường quan trọng nhất để phân loại nhóm khách hàng.
Các trường động của khách hàng
Các trường động cấu hình theo từng domain
Các bước thao tác thêm điều kiện của đối tượng khách hàng tương tự với đối tượng hội thoại như trên
Các điều kiện thuộc tính của đối tượng hội thoại
Các điều kiện thuộc tính của đối tượng Hệ thống
Thuộc tính
Ý nghĩa & Ứng dụng
Ngày hệ thống
Ngày hiện tại mà hệ thống ghi nhận (dạng yyyy-mm-dd). Dùng để tạo điều kiện đúng vào một ngày cụ thể. Ví dụ: chỉ gửi tin nhắn vào ngày 20/11.
Thời gian hệ thống
Thời gian hiện tại theo hệ thống (thường gồm cả giờ và phút). Dùng để giới hạn các hành động diễn ra trong một khung giờ cụ thể.
Giờ hệ thống
Chỉ lấy phần giờ (số nguyên 0–23). Dùng cho điều kiện như: gửi tin từ 8h đến 17h, ngoài ra thì chờ.
Thứ trong tuần
Giá trị từ 0 đến 6 (0 = Chủ nhật, 1 = Thứ hai, ..., 6 = Thứ bảy). Dùng để chạy luồng riêng theo thứ (ví dụ: Thứ 2 gửi tin chào tuần, Thứ 6 gửi ưu đãi cuối tuần).
Ngày trong tháng
Giá trị từ 1 đến 31. Dùng để thiết lập chu kỳ định kỳ theo ngày, ví dụ: vào ngày 1 hàng tháng thì reset hoặc gửi lời nhắc thanh toán.
Các bước thao tác thêm điều kiện của đối tượng khách hàng tương tự với đối tượng hội thoại như trên
Hành động chia lưu lượng
Hành động chuyển tới Flow
Hành động thiết lập thuộc tính
Tính năng “Thiết lập thuộc tính” cho phép bạn gán giá trị cụ thể vào một thuộc tính hội thoại (Conversation Property) để sử dụng trong suốt quá trình flow chatbot vận hành, ví dụ: lưu trữ câu trả lời AI, lưu ID cuộc hội thoại, hoặc phục vụ điều kiện rẽ nhánh logic.
Vị trí thao tác:
Từ màn hình chỉnh sửa Chatflow:
Thêm hành động mới bằng cách kéo thả khối "Thiết lập thuộc tính".
Click vào khối để mở bảng cấu hình.
Các bước thiết lập thuộc tính:
Bước 1: Chọn thuộc tính cần thiết lập
Tại cột "Thuộc tính", click vào dropdown để chọn một trong các thuộc tính sẵn có:
AI Answer: Câu trả lời của AI ở bước trước.
AI Conv ID: Mã định danh của hội thoại AI.
Bạn có thể thêm nhiều dòng thuộc tính nếu cần.
Bước 2: Nhập giá trị cần gán
Tại cột "Giá trị", nhập giá trị bạn muốn gán cho thuộc tính.
VD:
Gán chuỗi cụ thể: "Khách hàng quan tâm sản phẩm A"
Gán trống: để trống giá trị nếu muốn xóa dữ liệu cũ
Gán biến hệ thống: {{user_name}}, {{phone}}...
Nếu bạn muốn gán giá trị của một kết quả AI (ví dụ như câu trả lời AI), bạn chỉ cần để giá trị là {{AI Answer}}.
Hành động chuyển tới chuyên viên
Tính năng "Chuyển tới chuyên viên" cho phép chatbot kết thúc đoạn hội thoại tự động và chuyển tiếp cuộc trò chuyện đến chuyên viên chăm sóc khách hàng phù hợp. Hệ thống sẽ tự động định tuyến dựa trên kỹ năng hoặc bộ lọc tùy theo cài đặt.
Cách thiết lập hành động "Chuyển tới chuyên viên"
Bước 1: Thêm khối hành động
Trong màn hình chỉnh sửa flow, kéo thả hành động “Chuyển tới chuyên viên” vào vị trí mong muốn.
Bước 2: Chọn Kiểu định tuyến
Tại phần cài đặt, bạn sẽ thấy 2 lựa chọn trong dropdown “Kiểu định tuyến”:
1. Chuyên viên có kỹ năng
Hệ thống sẽ tìm chuyên viên có kỹ năng tương ứng với dịch vụ hội thoại (ví dụ: hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn sản phẩm…).
Được sử dụng khi doanh nghiệp đã cấu hình kỹ năng cho chuyên viên trong phần quản lý nhân sự.
2. Chuyên viên thỏa mãn bộ lọc
Bạn có thể chọn điều kiện lọc riêng để chuyển đến chuyên viên phù hợp (VD: theo bộ phận, ca trực, nhãn…).
Linh hoạt hơn nếu muốn kiểm soát chính xác người tiếp nhận hội thoại.
Hành động gửi yêu cầu JSON API
Hành động này giúp chatbot gửi yêu cầu đến một API bên ngoài bằng phương thức POST/GET để lấy hoặc gửi dữ liệu. Kết quả từ API có thể dùng để điều hướng flow hoặc hiển thị ra cho người dùng.
Cấu hình chi tiết
a. Phương thức và URL
Chọn phương thức HTTP: POST, GET tùy theo yêu cầu API.
Nhập URL endpoint vào ô Nhập URL.
b. Tabs cấu hình
Params:
Dùng khi cần gửi các tham số URL (với phương thức GET) hoặc body form-data.
Headers:
Nhập key và giá trị các headers cần thiết, ví dụ:
Key: Authorization, Giá trị: Bearer <token>
Key: Content-Type, Giá trị: application/json
Body (cho POST/PUT):
Nhập nội dung JSON cần gửi. Ví dụ:
json
{
"phone": "{{user.phone}}",
"name": "{{user.name}}"
}
Chế độ phản hồi
Trực tiếp: Phản hồi của API sẽ được dùng ngay sau khi nhận.
Khối: Dùng nếu bạn cần xử lý logic phức tạp hơn sau khi nhận phản hồi.
Danh sách sự kiện
Bạn có thể cấu hình trích xuất dữ liệu từ phản hồi JSON để dùng về sau trong flow:
Ví dụ: API trả về { "data": { "status": "success" } }
Bạn thêm sự kiện:
Tên trường: status
Kiểu lấy ra: data.status
JSON Response - ánh xạ thuộc tính
Dùng để lưu giá trị từ phản hồi vào biến flow hoặc biến người dùng.
Ví dụ:
Trường JSON: data.token
Lưu vào: user.token
Ví dụ minh hoạ
Giả sử bạn muốn gọi API xác thực khách hàng:
Method: POST
URL: https://api.myserver.com/verify
Headers:
Content-Type: application/json
Authorization: Bearer {{user.api_key}}
Body:
json
{
"phone": "{{user.phone}}"
}
JSON Response:
Trường: result.status → lưu vào: user.verify_status
Hành động gửi đóng chat
Hành động "Đóng chat" dùng để:
Kết thúc cuộc hội thoại giữa người dùng và chatbot hoặc agent.
Tự động tạo ticket (phiếu ghi) để lưu lại nội dung cuộc trò chuyện cho mục đích chăm sóc khách hàng hoặc xử lý tiếp theo.
Cấu hình chi tiết
a. Chủ đề phiếu ghi
Là tiêu đề của ticket sẽ được tạo khi đóng chat.
Có thể nhập nội dung động, ví dụ:
Yêu cầu hỗ trợ đăng nhập
{{user.topic}} (biến lấy từ nội dung trước đó trong flow)
b. Cập nhật thuộc tính động
Cho phép lưu thông tin liên quan từ phiên trò chuyện vào các thuộc tính (biến).
Ví dụ:
Trường: Loại yêu cầu → Giá trị: Hỗ trợ kỹ thuật
Trường: Mức độ ưu tiên → Giá trị: Cao
Khi nào nên sử dụng?
Bạn nên dùng hành động "Đóng chat" trong các trường hợp sau:
Kết thúc một flow xử lý yêu cầu cụ thể (ví dụ: đặt hàng, báo lỗi).
Người dùng không phản hồi sau thời gian chờ.
Cần bàn giao cho hệ thống CRM hoặc CSKH xử lý tiếp.
Chatbot đã hoàn tất tư vấn và cần lưu lại thông tin để báo cáo.
Gợi ý sử dụng
Sử dụng Trì hoãn để tạo cảm giác phản hồi tự nhiên, không quá máy móc.
Chia lưu lượng hữu ích trong các chiến dịch thử nghiệm (testing chatbot/AI).
Kết hợp Điều kiện + Chuyển chuyên viên để linh hoạt xử lý các trường hợp AI không hiểu.
Luôn cấu hình nhánh API lỗi khi dùng Gửi yêu cầu JSON API.
Last updated
Was this helpful?