Quảng cáo
Quản lý các chiến dịch quảng cáo để xác định hiệu quả quảng cáo
1. Mục đích
Tính năng Quản lý quảng cáo cho phép người dùng theo dõi, giám sát và quản trị các chiến dịch quảng cáo được thực hiện thông qua các tài khoản quảng cáo đã tích hợp vào hệ thống. Tại đây, người dùng có thể xem thông tin tổng quan về các chiến dịch đang hoạt động, phân tích hiệu quả và quản lý ngân sách quảng cáo một cách tập trung.
2. Tổng quan giao diện
Để vào màn hình quản lý chiến dịch quảng cáo click vào icon
trên thanh điều hướng bên phải màn hình, hệ thống mở ra giao diện sau:

Màn hình Quản lý quảng cáo bao gồm các phần chính:
Thanh điều hướng: gồm các tab: Quảng cáo – nội dung quảng cáo, quảng cáo được đồng bộ từ Facebook về hệ thống; Nhóm quảng cáo bao gồm các quảng cáo và Chiến dịch quản lý các nhóm quảng cáo
Bộ lọc dữ liệu: cho phép chọn tài khoản quảng cáo, khoảng thời gian hiển thị dữ liệu (ví dụ: tháng này, tuần này, tùy chỉnh).
Danh sách chiến dịch quảng cáo: hiển thị toàn bộ chiến dịch đang hoạt động hoặc đã hoàn thành, kèm các thông tin:
Các chỉ số giúp người dùng được đúng ý nghĩa dữ liệu và báo cáo
Chỉ số
Giải thích nghiệp vụ
Nguồn dữ liệu / Ghi chú
ID
Mã định danh duy nhất của chiến dịch quảng cáo. Dùng để tra cứu, đối chiếu và đồng bộ dữ liệu giữa hệ thống CareSoft và tài khoản quảng cáo
Sinh tự động.
Tên (Name)
Tên chiến dịch quảng cáo do người dùng đặt khi khởi tạo, giúp dễ dàng nhận biết mục tiêu hoặc nhóm khách hàng hướng tới.
Có thể sửa đổi trong quá trình quản lý.
Trạng thái (Status)
Tình trạng hoạt động hiện tại của chiến dịch, ví dụ: Active (Đang chạy), Paused (Tạm dừng), Completed (Đã kết thúc), Draft (Bản nháp).
Đồng bộ từ tài khoản quảng cáo.
Tình trạng phân phối (Delivery Status)
Cho biết quảng cáo có đang được hiển thị tới người dùng hay không. Một số giá trị thường gặp: Đang phân phối, Chưa bắt đầu, Hết ngân sách, Bị từ chối.
Giúp xác định nguyên nhân quảng cáo không hoạt động.
Thời điểm tạo (Created Time)
Thời gian chiến dịch được khởi tạo trong hệ thống hoặc đồng bộ từ tài khoản quảng cáo.
Hiển thị theo múi giờ hệ thống.
Số tiền đã chi tiêu (Amount Spent)
Tổng chi phí thực tế mà chiến dịch đã tiêu thụ tính đến thời điểm hiện tại.
Đồng bộ trực tiếp từ nền tảng quảng cáo.
Tần suất (Frequency)
Số lần trung bình mỗi người đã xem quảng cáo trong suốt chiến dịch.
Công thức: Frequency = Impressions / Reach.
Người tiếp cận (Reach)
Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy quảng cáo ít nhất một lần.
Khác với Impressions (tổng số lần hiển thị).
Lượt hiển thị (Impressions)
Tổng số lần quảng cáo được hiển thị tới người dùng (một người có thể thấy nhiều lần).
Chỉ tính hiển thị, chưa bao gồm tương tác.
Số lượt click (Clicks)
Tổng số lượt người dùng nhấp vào quảng cáo (bao gồm click vào liên kết, nút hành động, hoặc tin nhắn).
Dữ liệu nền tảng quảng cáo.
CPC (Cost per Click)
Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột.
CPC = Số tiền đã chi tiêu / Số lượt click
CTR (Click-Through Rate)
Tỷ lệ nhấp chuột – thể hiện mức độ hấp dẫn của quảng cáo.
CTR = (Clicks / Impressions) × 100%
CPM (Cost per Mille)
Chi phí trung bình cho mỗi 1.000 lượt hiển thị quảng cáo.
CPM = (Số tiền đã chi tiêu / Impressions) × 1.000
CareSoft số inbox
Tổng số cuộc trò chuyện (tin nhắn đến) mà khách hàng gửi về qua các kênh như Facebook Messengercó nguồn từ chiến dịch.
Dữ liệu được đồng bộ theo thời gian thực qua webhook.
CareSoft Leads
Số lượng khách hàng tiềm năng (Lead) được tạo trong CRM nhờ tương tác từ chiến dịch quảng cáo.
Hệ thống CRM tự động ghi nhận nguồn chiến dịch.
CareSoft Phones
Số cuộc gọi đến (inbound calls) phát sinh từ quảng cáo và được ghi nhận qua tổng đài CareSoft.
Giúp đo lường hiệu quả quảng cáo đến kênh thoại.
CareSoft Lead Converted
Số lượng Lead đã được chuyển đổi thành cơ hội bán hàng (Deal) hoặc khách hàng thực tế.
Được ghi nhận khi Lead thay đổi trạng thái trong CRM.
CareSoft Lead Unqualified
Số lượng Lead không đạt tiêu chí (không đúng đối tượng, thông tin sai, không có nhu cầu).
Giúp đánh giá chất lượng tệp quảng cáo.
CareSoft Deal Won
Số lượng cơ hội bán hàng (Deal) đã chốt thành công có nguồn từ quảng cáo.
Chỉ số phản ánh trực tiếp doanh thu chuyển đổi.
CareSoft Deal Lost
Số lượng cơ hội bán hàng bị thất bại (Deal không thành công).
Dùng để phân tích nguyên nhân mất khách hàng.
CareSoft Deal Unqualified
Số lượng Deal bị loại bỏ do không đủ điều kiện hoặc sai phân loại.
Giúp kiểm soát chất lượng quy trình bán hàng.
CareSoft Doanh số (Revenue)
Tổng doanh thu ghi nhận từ các Deal thắng (Deal Won) có nguồn gốc từ chiến dịch quảng cáo.
Được tổng hợp tự động trong CRM.
CareSoft ROAS (Return on Ad Spend)
Tỷ suất hoàn vốn trên chi tiêu quảng cáo – thể hiện hiệu quả lợi nhuận.
ROAS = Doanh số / Số tiền đã chi tiêu
3. Nghiệp vụ chính trong màn hình
3.1. Tích hợp tài khoản quảng cáo
Đây là nghiệp vụ nền tảng cho toàn bộ hoạt động quảng cáo. Người dùng có thể tích hợp các tài khoản quảng cáo bên ngoài vào hệ thống để:
Đồng bộ dữ liệu chiến dịch, ngân sách và hiệu suất.
Cho phép hệ thống truy xuất và hiển thị danh sách chiến dịch đang hoạt động.
Hợp nhất việc quản lý đa kênh trên cùng một giao diện.
Quy trình thực hiện kết nối tài khoản quảng cáo như sau:
Sau khi tích hợp thành công, tài khoản quảng cáo sẽ được hiển thị trong danh sách chọn ở phần bộ lọc. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các tài khoản để xem dữ liệu tương ứng.
3.2. Giám sát hoạt động quảng cáo
Người dùng có thể theo dõi toàn bộ chiến dịch đang triển khai để:
Nắm bắt trạng thái hoạt động (Active, Paused, Completed).
Theo dõi chi phí, lượt hiển thị, lượt tương tác.
Đánh giá hiệu quả theo từng tài khoản quảng cáo hoặc kênh truyền thông.
3.3. Lọc và phân tích dữ liệu
Hệ thống hỗ trợ lọc dữ liệu theo:
Tài khoản quảng cáo tích hợp:
Khoảng thời gian cụ thể
Các chỉ số được cấu hình tùy chỉnh. Người dùng có thể cấu hình tùy chỉnh chỉ số bằng cách click vào nút "Tùy chỉnh"
để tùy chọn cột dữ liệu hiển thị

Từ đó, người dùng dễ dàng so sánh hiệu suất và tối ưu chiến dịch theo từng giai đoạn.
3.4. Quản lý danh sách chiến dịch
Tại bảng danh sách, người dùng có thể:
Theo dõi tất cả chiến dịch hiện có.
Phân tích chi tiết các chỉ số chi tiêu và hiệu quả.
Xác định chiến dịch cần tối ưu hoặc ngừng triển khai.
3.5. Tạo mới chiến dịch quảng cáo
Tính năng Chiến dịch quảng cáo tin nhắn giúp bạn gửi tin nhắn quảng cáo đến nhóm khách hàng tiềm năng trên nền tảng Facebook Messenger, đồng thời theo dõi hiệu quả chiến dịch trực tiếp trong hệ thống CareSoft.
a, Bắt đầu tạo chiến dịch mới
Truy cập menu Quảng cáo → Ads (Quảng cáo).
Nhấn nút "Tạo chiến dịch quảng cáo"
để khởi tạo chiến dịch quảng cáo tin nhắn.Nhấn nút "Tiếp theo" ở màn hình chọn loại chiến dịch quảng cáo
Đặt tên chiến dịch để dễ quản lý (ví dụ: Chiến dịch gửi tin nhắn khuyến mại mừng sinh nhật khách hàng ).

b, Thiết lập thông tin quảng cáo (Tab “Ad”)
Tài khoản quảng cáo*
Chọn tài khoản quảng cáo Facebook đã được tích hợp với hệ thống.

Nếu chưa tích hợp, bạn cần thực hiện kết nối tài khoản quảng cáo trước.
Soạn nội dung quảng cáo
Tải hình ảnh/video quảng cáo lên (upload image/video).

Nhập: Title (Tiêu đề): nội dung chính của quảng cáo. Subtitle (Mô tả ngắn): dòng mô tả phụ, thường để bổ sung thông tin sản phẩm hoặc ưu đãi. Thêm nút (CTA Button):
Nhấn + Thêm nút → chọn loại hành động (ví dụ: Mở Messenger, Đăng ký ngay, Xem thêm, …).
Có thể thêm nhiều nút khác nhau cho từng mẫu quảng cáo.
⚙️ Hệ thống sẽ hiển thị phần “Tin nhắn” tương ứng với loại nội dung bạn chọn.
c, Cấu hình khán giả và ngân sách (Tab “Khán giả và ngân sách”)
Khán giả (Audience)*
Chọn đối tượng nhận quảng cáo:
Tùy chọn 1: Gửi tự động bằng quy trình → hệ thống sẽ gửi quảng cáo tự động theo workflow. Dành cho các doanh nghiệp đã thiết lập luồng gửi tự động trong Workflow.
Tùy chọn 2: Gửi ngay đến tệp khán giả tùy chỉnh → chọn tệp khán giả có sẵn từ Segment (được đồng bộ từ CRM).

Gợi ý: Nên dùng tệp khán giả đã lọc kỹ (ví dụ: khách hàng đã từng tương tác, khách hàng quay lại, nhóm remarketing…).
Ngân sách và thời gian chạy
Chọn loại ngân sách:
Trọn đời: tổng ngân sách cho toàn chiến dịch.
Hàng ngày: giới hạn chi tiêu theo ngày.
Nhập ngân sách: giá trị tiền dự kiến chi tiêu.
Thời gian (ngày): khoảng thời gian dự kiến chiến dịch sẽ chạy.
Nhấn Ước lượng để xem dự đoán về số người tiếp cận, lượt hiển thị hoặc click dự kiến.

d, Xuất bản chiến dịch
Sau khi hoàn tất các bước trên, nhấn "Xuất bản"
ở góc phải màn hình.Hệ thống sẽ gửi cấu hình sang nền tảng quảng cáo (Facebook Ads).
Khi chiến dịch được Facebook chấp nhận, trạng thái hiển thị là Đang hoạt động.
Bạn có thể quay lại màn hình Danh sách chiến dịch để theo dõi tiến trình và hiệu quả.
e, Theo dõi và đánh giá hiệu quả
Sau khi chiến dịch chạy, bạn có thể xem các chỉ số trong màn hình Báo cáo quảng cáo. Hệ thống hiển thị đồng thời:
Chỉ số Facebook Ads:
Người tiếp cận (Reach)
Lượt hiển thị (Impressions)
Lượt click (Clicks)
CPC, CPM, CTR, Tần suất…
Chỉ số CareSoft CRM:
Số lượng Inbox phát sinh
Leads mới, Leads chuyển đổi
Deal won/lost
Doanh số và ROAS (Tỷ suất hoàn vốn quảng cáo)
4. Lợi ích
Tập trung quản lý toàn bộ hoạt động quảng cáo đa kênh.
Tối ưu hiệu quả ngân sách dựa trên dữ liệu thống nhất.
Giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn nhờ các chỉ số cập nhật thời gian thực.
Last updated
Was this helpful?




